Gậy putter TOMCAT 14 2023 | PING
Thông số sản phẩm
– Dạng Putter : Mallet
– Chất liệu: Aluminum body/304 SS sole plate
– Mặt gậy: Smooth milled
– Trọng lượng đầu gậy: 380g
– Kiểu đánh: Straight
– Chiều dài: 35 inch
– Lie Angle: 20° ±2°
– Loft: 3° ±2°
– Shaft: Thép mạ crom (cán Double-bend)
Mô tả
Cấu trúc đa vật liệu khiến gậy putter TOMCAT 14 2023 có MOI cao nhất trong số các loại gậy putter mới. Thân gậy bằng nhôm nhẹ hơn được nối với đầu gậy có phần đế bằng thép không gỉ 304, phần trọng tâm được định vị ở vị trí thấp (low/back). Các đường chấm chấm kiểu đường băng có chiều rộng bằng trái bóng golf chạy dọc theo đường kính quả bóng để hỗ trợ việc căn chỉnh. Mặt gậy được mài mịn (smooth milled) mang lại cảm giác rắn chắc nhất với tốc độ bóng nhanh hơn một chút.
TÓM LƯỢC CHUNG
Bốn công nghệ mặt gậy sẽ đáp ứng sở thích về cảm giác gậy của mọi golfer:
– Mặt gậy khắc nông (Shallow milled) đem lại cảm giác rắn chắn hơn (Anser, Kushin 4, Shea, DS72, DS72 C, Prime Tyne 4)
– Mặt gậy khắc mịn (Smooth milled) đem lại cảm giác rắn chắc nhất và tốc độ bóng nhanh hơn một chút (Tomcat 14)
– Các mẫu gậy mặt đệm chèn PEBAX insert có viền khắc nông (shallow milled) (Anser 2D, Tyne G) kết hợp với viền khắc mịn (Mundy) mang lại cảm giác đánh mềm mại hơn.
Model | Head Type | Material | Lie Angle | Loft | Face | Head Weight | Stroke Type | Offset | Shaft |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anser | Blade | 304 SS w/ tungsten weights | 20° +/-4° | 3° +3°/-2° | Shallow Milled | 345g | Slight Arc | Full Shaft | Graphite |
Anser 2D | Blade | 304 SS w/ tungsten weights | 20° +/-4° | 3° +3°/-2° | Shallow Milled w/ PEBAX Insert | 360g | Slight Arc | Full Shaft | Graphite |
Kushin 4 | Blade | 304 SS w/ tungsten weights | 20° +/-4° | 3° +3°/-2° | Shallow Milled | 355g | Strong Arc | 3/4 Shaft | Chrome Steel |
DS72 | Mid Mallet | 304 SS | 20° +/-2° | 3° +/-2° | Shallow Milled | 365g | Slight Arc/Straight | Full Shaft | Double Bend Chrome |
DS72 C | Mid Mallet | 304 SS w/ tungsten weights | 20° +/-1° | 3° +/-1° | Shallow Milled | 370g | Straight | None | Chrome Steel |
DS72 Armlock | Mid Mallet | 304 SS | 20° +/-2° | 6° +/-0° | Shallow Milled | 365g | Slight Arc/Straight | Full Shaft | Chrome Armlock Double Bend |
Shea | Mid Mallet | 304 SS w/ tungsten weights | 20° +/-4° | 3° +3°/-2° | Shallow Milled | 360g | Slight Arc | Full Shaft | Graphite |
Mundy | Mallet | Aluminum body/304 SS sole plate | 20° +/-2° | 3° +/-2° | Smooth Milled w/ PEBAX Insert | 355g | Slight Arc/Straight | Full Shaft | Double Bend Chrome Steel |
Prime Tyne 4 | Mallet | 304 SS | 20° +/-4° | 3° +3°/-2° | Shallow Milled | 365g | Strong Arc | 3/4 Shaft | Chrome Steel |
Tomcat 14 | Mallet | Aluminum body/304 SS sole plate | 20° +/-2° | 3° +/-2° | Smooth Milled | 380g | Straight | Full Shaft | Double Bend Chrome Steel |
Tyne G | Mallet | 304 SS | 20° +/-2° | 3° +/-2° | Shallow Milled w/ PEBAX Insert | 360g | Slight Arc/Straight | Full Shaft | Double Bend Chrome Steel |
Hình ảnh sản phẩm đã được chụp từ thực tế, tuy nhiên tùy vào môi trường ánh sáng và màn hình của thiết bị, màu sắc thực tế có thể không hoàn toàn giống. Xin lưu ý điều này khi mua hàng.