Gậy Driver G440 SFT | PING
” G440 SFT: Tạm biệt slice, thẳng tiến fairway! “
Mệt mỏi vì những cú slice khiến bóng “đi lạc” và mất khoảng cách? PING G440 SFT, “vị cứu tinh” bạn đang tìm kiếm! Không chỉ là một cây driver, đây là một công cụ được thiết kế đặc biệt để giúp golfer sửa lỗi slice và có những cú phát bóng thẳng tắp, đầy uy lực.
Về cơ bản cấu tạo của G440 Max và G440 LST và G440 SFT gần giống nhau. Tuy nhiên các chuyên gia của Ping đã căn chỉnh kỹ thuật rât chi tiết để phù hợp với trình độ và sơ thích của golfer. Hãy tham khảo bảng so sánh ở phần cuối trang.
|
FREE HOSEL, LOW CG – CỔ GẬY TỰ DO, CG THẤP Free Hosel (Cổ gậy tự do): Cổ gậy không gắn liền với đế gậy, cho phép tái phân bổ trọng lượng hiệu quả hơn. |
|
HOTTER, THINNER FACE – MẶT GẬY MỎNG HƠN, “BỐC” HƠN Hotter, Thinner Face (Mặt gậy mỏng hơn, “bốc” hơn, truyền lực tốt hơn) Lý do mặt gậy mỏng hơn lại “bốc” hơn vì mỏng hơn có thể uốn cong và phục hồi nhanh hơn khi tiếp xúc với bóng, tạo ra hiệu ứng lò xo (trampoline effect) và truyền nhiều năng lượng hơn đến bóng. |
|
PLEASING SOUND – ÂM THANH “TRẦM ẤM ĐÃ TAI” |
|
SHOT SHAPING – TẠO HÌNH CÚ ĐÁNH
Phù phép” đường bóng, làm chủ khoảng cách! Tạ lưng 29 gram, “bảo kê” độ ổn định, tha hồ “múa may” tạo hình cú đánh. Muốn “móc”, muốn “cắt”, muốn “thẳng tưng”, chỉ cần xoay nhẹ tạ, bóng “nghe lời” ngay!” Shot Shaping (Tạo hình cú đánh – Điều chỉnh đường bóng) Khả năng điều khiển đường bay của bóng theo ý muốn, như muốn đánh draw, fade hoặc bóng bay thẳng. |
|
TRAJECTORY TUNING 2.0 – TINH CHỈNH QUỸ ĐẠO BAY
Cổ gậy nhẹ, 8 vị trí điều chỉnh cho phép tinh chỉnh độ bổng (±1.5°) và góc lie (thấp hơn tiêu chuẩn tới 3°) để “cài đặt” đường bóng, đạt kết quả tốt nhất.” Trajectory Tuning 2.0 (Tinh chỉnh quỹ đạo bay 2.0 / Điều chỉnh quỹ đạo bay nâng cao): Phiên bản nâng cấp của hệ thống điều chỉnh quỹ đạo bay, cho phép người chơi tinh chỉnh đường bóng một cách chi tiết hơn. |
THÔNG SỐ PING G440 SFT Driver 460cc
Loft
|
Lofe Adjustability
|
Length
|
Average Lie Angle
|
Head Weight
|
Head Size
|
Swingweight
|
9.0°
|
±1.5°
|
46″
|
58.50°
|
203.0g
|
460cc
|
D3
|
10.5°
|
±1.5°
|
46″
|
58.50°
|
203.0g
|
460cc
|
D3
|
12.0°
|
±1.5°
|
46″
|
58.50°
|
203.0g
|
460cc
|
D3
|
MITSUBISHI TENSEI 1K BLACK 65 – SHAFT
Flex | Weight | Launch Angle |
Stiff | 65.0g | Low Mid |
X-Stiff | 65.0g | Low Mid |
PING ALTA CB BLUE 50 – SHAFT
Flex | Weight | Launch Angle |
Soft Regular | 49.0g | High |
Regular | 51.0g | Mid High |
Stiff | 55.0g | Mid High |
PING TOUR 2.0 CHROME 65 – SHAFT
Flex | Weight | Launch Angle |
Regular | 52.0g | Mid |
Stiff | 57.0g | Mid |
X-Stiff | 61.0g | Low Mid |
PING TOUR 2.0 BLACK 65 – SHAFT
Flex | Weight | Launch Angle |
X-Stiff | 61.0g | Low |
Stiff | 55.0g | Low |
PROJECT X DENALI RED 60 – SHAFT
Flex | Weight | Launch Angle |
5.5 | 56.0g | Mid High |
6.0 | 56.0g | Mid High |
6.5 | 58.0g | Mid |
PING-ENGINEERED SHAFTS
SHAFT DO PING THIẾT KẾ: Alta CB Blue đối trọng nhẹ hơn giúp tăng tốc độ đầu gậy, độ bổng trung bình đến cao. Tour 2.0 Black có độ bổng thấp và độ xoáy thấp, phù hợp với tốc độ swing cao hơn. Tour 2.0 Chrome mang lại quỹ đạo bay thấp đến trung bình với khả năng kiểm soát và độ chính xác.
AFTERMARKET SHAFTS
Shaft Project X Denali Red đối trọng, mang lại quỹ đạo bay cao với độ xoáy trung bình đến cao, phù hợp nhất với nhịp vung gậy vừa phải. Mitsubishi Tensei 1K Black là lựa chọn độ bổng thấp, độ xoáy thấp, được thiết kế để giữ độ vặn thấp dưới tác động của lực từ các cú swing nhanh hơn.
SO SÁNH HIỆU NĂNG PING G440 LST – G440 Max – G440 SFT Driver
TÍNH NĂNG
|
G440 LST
|
G440 MAX
|
G440 SFT
|
Đối Tượng Mục Tiêu
|
Golfer có tốc độ swing nhanh, muốn giảm độ xoáy (spin) và kiểm soát đường bóng tốt hơn.
|
Golfer muốn tối đa hóa sự ổn định, dễ đánh và giảm thiểu lỗi đánh trượt.
|
Golfer bị slice (bóng bay từ trái sang phải – người thuận tay phải) và muốn sửa lỗi này để có những cú phát bóng thẳng và xa hơn.
|
Mục Tiêu Thiết Kế Chính
|
Kiểm soát đường bóng, giảm độ xoáy.
|
Tối đa hóa sự ổn định và dễ đánh.
|
Sửa lỗi slice, tạo draw (bóng bay từ phải sang trái – người thuận tay phải).
|
Mặt Gậy
|
“Bốc” hơn, mỏng hơn, truyền lực tốt hơn.
|
“Nóng” hơn, giúp tăng tốc độ bóng.
|
“Nóng” hơn, giúp tăng tốc độ bóng.
|
CG (Trọng Tâm)
|
Thấp (nhưng có thể không thấp bằng Max). Tối ưu cho việc giảm độ xoáy.
|
Thấp nhất từ trước đến nay của PING, giúp tăng độ bổng và sự ổn định.
|
Thấp, nhưng được thiết kế để tạo draw bias (xu hướng tạo đường bóng draw).
|
MOI (Mô Men Quán Tính)
|
Thấp hơn Max và SFT.
|
Cao hơn, mang lại sự ổn định cao hơn khi va chạm lệch tâm.
|
Cao, nhưng không nhất thiết bằng Max (tập trung vào draw bias hơn).
|
Khả Năng Điều Chỉnh
|
Tạ lưng 29 gram có thể điều chỉnh để “tạo hình” cú đánh (shot shaping), giúp golfer kiểm soát đường bóng (draw, fade).
|
Không có tạ điều chỉnh. Thiết kế tập trung vào sự ổn định và dễ đánh.
|
Tạ lưng có thể điều chỉnh để tăng cường draw bias (giúp bóng bay từ phải sang trái).
|
Độ “bù lỗi” (Forgiveness)
|
Tốt, nhưng không bằng Max và SFT.
|
Cao nhất. Giảm thiểu tối đa ảnh hưởng của những cú đánh không trúng điểm ngọt.
|
Cao, tập trung vào việc giảm thiểu slice.
|
Độ Xoáy (Spin)
|
Thấp nhất. Thiết kế để giảm độ xoáy, giúp bóng bay xa hơn và ổn định hơn (đối với golfer có tốc độ swing nhanh).
|
Cao hơn LST.
|
Tương đương Max (không tập trung vào việc giảm xoáy).
|
Bias (Xu Hướng Đường Bóng)
|
Trung tính hoặc có thể điều chỉnh (draw/fade).
|
Trung tính.
|
Draw bias (thiết kế để bóng bay từ phải sang trái – cho người thuận tay phải).
|
Kết Luận
|
G440 LST tập trung vào việc giảm độ xoáy và tăng khả năng kiểm soát cho những người chơi có tốc độ swing nhanh
LST là lựa chọn tốt cho những golfer có kinh nghiệm và muốn kiểm soát đường bóng, đặc biệt là giảm độ xoáy. |
G440 Max tập trung vào việc tối đa hóa sự ổn định và dễ đánh cho nhiều đối tượng golfer khác nhau.
Max là lựa chọn tốt cho những golfer mới bắt đầu hoặc những người muốn có một cây driver dễ đánh và ổn định. |
SFT là lựa chọn tốt cho những golfer bị slice và muốn sửa lỗi này để có những cú phát bóng thẳng và xa hơn.
|